Naar inhoud springen

tiếng Hòa Lan ở Kếp

Van Wiktionary

Viëtnamees

[bewirk]

Zelfstenjig naamwaord

[bewirk]

Lemma

[bewirk]

tiếng Hòa Lan ở Kếp /tiəŋ˧˥ hwa:˨˩ la:ŋ˧˧ ə:˨˩˦ kep˧˥/

  1. (alternatief) alternatieve vorm veur tiếng Hoà Lan ở Kếp