tháng mười một
Uiterlijk
Viëtnamees
[bewirk]Zelfstenjig naamwaord
[bewirk]Lemma
[bewirk]tháng mười một /tʰa:ŋ˦˥ mɨj˨˩ mok̚˨˩˨/
- Verwantje wäörd
de maondjen op 't Viëtnamees | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
tháng một jannewarie |
tháng hai fibberwarie |
tháng ba mieërt |
tháng tư april |
tháng năm mei |
tháng sáu junie |
tháng bảy julie |
tháng tám augustes |
tháng chín september |
tháng mười oktoeaber |
tháng mười một november |
tháng mười hai desember |